Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 30-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:20 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 13 ngoại tệ tăng giá, 93 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 110 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,792.00 -365.40 | 15,792.00 -528.61 | 16,492.00 -352.20 |
Đô la Canada | CAD | 17,525.00 -236.36 | 17,535.00 -405.77 | 18,235 -281.33 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,338.44 | 27,449 -1,175.68 | 0.00 -29,543.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,452.65 | 3,367.20 -120.32 | 0.00 -3,599.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,582.26 | 0.00 -3,719.44 |
Euro | EUR | 25,972 -543.86 | 26,062 -721.69 | 27,243 -726.77 |
Bảng Anh | GBP | 30,036 -1,754.33 | 30,314 -1,797.44 | 31,299 -1,842.63 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,031.00 -151.24 | 3,041.00 -173.39 | 3,167.00 -150.51 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.72 | 0.00 -312.75 |
Yên Nhật | JPY | 160.20 1.21 | 163.40 2.80 | 167.30 0.94 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.71 | 17.66 0.20 | 0.00 -18.94 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -602.34 | 0.00 -5,826.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,232.96 | 0.00 -2,327.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,286.75 | 0.00 -2,383.84 |
Đô la Singapore | SGD | 17,934.00 -633.66 | 17,934.00 -821.21 | 18,634 -722.91 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -657.75 | 680.00 -50.83 | 0.00 -758.82 |
Đô la Mỹ | USD | 24,020 -1,120.00 | 24,110 -1,060.00 | 24,430 -1,040.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.